Mục lục

Chuyển giao và chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm là hoạt động phổ biến trong ngành bảo hiểm, giúp chủ thể hợp đồng linh hoạt hơn trong quản lý rủi ro và tài chính cá nhân. Khi nhu cầu tài chính, mục tiêu đầu tư hoặc chiến lược kinh doanh thay đổi, việc chuyển giao hoặc chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm có thể là giải pháp tối ưu, giúp chủ hợp đồng hiện tại nhận về khoản phí hoặc đơn giản hóa thủ tục quản lý. Đồng thời, cá nhân hoặc tổ chức nhận hợp đồng cũng hưởng lợi khi tiếp nhận một hợp đồng bảo hiểm với quyền lợi và điều khoản đã được thiết lập sẵn.

Bài viết này phân tích chi tiết khái niệm, cơ sở pháp lý, điều kiện, quy trình, lợi ích và lưu ý khi thực hiện chuyển giao và chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm, đồng thời trình bày rõ ràng qua các phần mục để bạn dễ theo dõi.

Khái niệm chuyển giao và chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm

Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm là gì

Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm (assignment) là việc chủ hợp đồng bảo hiểm (bên giao) bàn giao toàn bộ quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng cho bên nhận chuyển giao. Sau khi chuyển giao, bên nhận trở thành chủ hợp đồng mới với đầy đủ quyền lợi (như yêu cầu chi trả, hoàn phí) và nghĩa vụ (như đóng phí định kỳ).

Chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm là gì

Chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm (transfer) được hiểu rộng hơn, bao gồm việc mua bán, tặng cho hoặc thừa kế hợp đồng bảo hiểm. Bên nhận có thể trả phí để mua lại hoặc được tặng không mất phí, tùy theo thỏa thuận giữa đôi bên.

Phân biệt chuyển giao và chuyển nhượng

Tiêu chí Chuyển giao (assignment) Chuyển nhượng (transfer)
Bản chất Bàn giao toàn bộ quyền và nghĩa vụ Mua bán, tặng cho hoặc thừa kế
Phạm vi Toàn bộ hợp đồng Toàn bộ hoặc một phần hợp đồng
Yếu tố tài chính Thường không có giá mua bán Có thể có giá mua bán
Áp dụng Chủ yếu với bảo hiểm nhân thọ Nhân thọ và phi nhân thọ

Cơ sở pháp lý

Luật kinh doanh bảo hiểm 2022

Luật kinh doanh bảo hiểm số 03/2022/QH15 quy định chi tiết về đối tượng, điều kiện và thủ tục chuyển giao, chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm, nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên và đảm bảo minh bạch thị trường.

Nghị định và thông tư hướng dẫn

  • Nghị định 73/2024/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật kinh doanh bảo hiểm, trong đó có quy định về chuyển giao, chuyển nhượng hợp đồng.
  • Thông tư 15/2023/TT-BTC quy định biểu mẫu, hồ sơ, thủ tục đăng ký chuyển giao, chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ.

Quy định nội bộ của công ty bảo hiểm

Mỗi công ty bảo hiểm đều có quy định cụ thể về điều kiện, lệ phí và quy trình tiếp nhận hồ sơ chuyển giao/chuyển nhượng, bao gồm cả thời hạn xử lý và biểu mẫu sử dụng.

Đối tượng và điều kiện chuyển giao/chuyển nhượng

Đối tượng được phép thực hiện

  1. Cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và đang là chủ hợp đồng bảo hiểm.
  2. Tổ chức (doanh nghiệp, hợp tác xã) là chủ hợp đồng hoặc được ủy quyền.
  3. Người thừa kế hợp pháp khi chủ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ qua đời.

Điều kiện về hợp đồng gốc

  • Hợp đồng đã có hiệu lực ít nhất 30 ngày hoặc theo quy định từng công ty.
  • Chủ hợp đồng không vi phạm nghĩa vụ đóng phí quá hạn.
  • Quyền chuyển giao/chuyển nhượng không bị loại trừ trong hợp đồng gốc.

Hồ sơ cần chuẩn bị

  1. Đơn yêu cầu chuyển giao/chuyển nhượng theo mẫu công ty.
  2. Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của bên giao và bên nhận.
  3. Hợp đồng bảo hiểm gốc và phụ lục (nếu có).
  4. Giấy tờ chứng minh quyền thừa kế (nếu là thừa kế).
  5. Biên bản thỏa thuận mua bán hoặc tặng cho (đối với chuyển nhượng).

Lợi ích khi chuyển giao và chuyển nhượng hợp đồng

Linh hoạt tài chính

  • Bên giao có thể nhận một khoản phí ngay khi chuyển nhượng, phục vụ mục đích cá nhân hoặc kinh doanh.
  • Bên nhận không phải chờ đến khi xảy ra sự kiện bảo hiểm mới được sở hữu hợp đồng.

Bảo toàn quyền lợi bảo hiểm

  • Quyền lợi đã tích lũy (bao gồm bảo lãnh viện phí, giá trị hoàn lại, quyền đầu tư) vẫn được giữ nguyên.
  • Tránh mất lợi ích do hủy hợp đồng giữa chừng với phí hoàn lại thấp.

Tối ưu hóa danh mục đầu tư

  • Với sản phẩm liên kết đầu tư (unit linked), bên nhận có thể tiếp tục duy trì danh mục, trong khi bên giao thu hồi vốn để đầu tư khác.

Quy trình chuyển giao và chuyển nhượng hợp đồng

Bước 1: Thỏa thuận ban đầu

Hai bên (bên giao và bên nhận) thỏa thuận về giá cả, điều kiện và thời điểm chuyển giao/chuyển nhượng. Lập biên bản thỏa thuận mua bán hoặc tặng cho.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Điền đơn yêu cầu, chuẩn bị hợp đồng gốc, giấy tờ tùy thân, biên bản thỏa thuận và các giấy tờ liên quan.

Bước 3: Nộp hồ sơ

Nộp trực tiếp tại văn phòng công ty bảo hiểm hoặc qua cổng khách hàng trực tuyến (nếu có).

Bước 4: Thẩm định của công ty bảo hiểm

Công ty kiểm tra điều kiện hợp đồng gốc, xác nhận năng lực hai bên và thông báo kết quả trong vòng 7–15 ngày làm việc.

Bước 5: Thanh toán (nếu có)

  • Đối với chuyển nhượng có mua bán: bên nhận thanh toán phí cho bên giao theo biên bản thỏa thuận.
  • Công ty bảo hiểm thu lệ phí hành chính (nếu có) và lập biên lai.

Bước 6: Cấp phụ lục hoặc hợp đồng mới

Công ty phát hành phụ lục hoặc hợp đồng mang tên bên nhận, chuyển giao đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ.

Bước 7: Lưu hồ sơ và theo dõi

Hai bên và công ty bảo hiểm lưu giữ bản sao hợp đồng, theo dõi việc đóng phí và quyền lợi phát sinh.

Phí và chi phí liên quan

Lệ phí hành chính của công ty bảo hiểm

Thường dao động 200.000–1.000.000 ₫ cho mỗi phụ lục hợp đồng, tùy theo công ty và giá trị hợp đồng.

Thuế và phí nhà nước

  • Phí công chứng, chứng thực giấy tờ (nếu cần).
  • Thuế thu nhập cá nhân nếu bên giao có lợi nhuận từ việc chuyển nhượng.

Chi phí khác

  • Phí gửi hồ sơ qua bưu điện.
  • Phí dịch thuật nếu hợp đồng có yếu tố quốc tế.

Những lưu ý quan trọng

Kiểm tra điều khoản hợp đồng gốc

Đảm bảo hợp đồng không có mục cấm chuyển nhượng hoặc điều kiện ràng buộc đặc biệt.

Xác minh uy tín bên nhận

Bên nhận cần có khả năng tài chính để tiếp tục đóng phí định kỳ, tránh hợp đồng bị hủy.

Bảo vệ quyền lợi thủ tục

Luôn yêu cầu công ty cung cấp mã hồ sơ và thời hạn xử lý để theo dõi.

Chú ý quyền lợi đầu tư

Với sản phẩm liên kết đầu tư, thỏa thuận rõ giá trị tài khoản và cách thức chuyển giao dòng tiền.

Tránh rủi ro thuế

Giao dịch với giá thị trường, lưu giữ hóa đơn để chứng minh giá trị chuyển nhượng khi cần.

Trường hợp đặc biệt

Chuyển nhượng cho con dưới 18 tuổi

Phải có người giám hộ đại diện quản lý hợp đồng đến khi con đủ 18 tuổi.

Thừa kế hợp đồng bảo hiểm nhân thọ

Người thừa kế nộp giấy chứng tử, di chúc và giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế.

Chuyển giao hợp đồng nhóm doanh nghiệp

Đối với hợp đồng bảo hiểm nhóm, doanh nghiệp có thể chuyển giao một phần hoặc toàn bộ hợp đồng cho đối tác khác theo quy định.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tất cả hợp đồng có thể chuyển nhượng không?
    Không. Cần kiểm tra mục cấm và thời gian chờ hoàn phí trong hợp đồng gốc.
  2. Thời gian xử lý hồ sơ mất bao lâu?
    Thông thường 7–15 ngày làm việc.
  3. Bên nhận có phải chờ thời gian chờ lại không?
    Không, thời gian chờ tính từ ngày hiệu lực hợp đồng gốc.
  4. Chuyển nhượng có ảnh hưởng đến quyền lợi đầu tư không?
    Quyền lợi đầu tư được giữ nguyên, nhưng giá trị có thể biến động theo thị trường.
  5. Tôi có thể tặng hợp đồng cho con được không?
    Được, nhưng cần người giám hộ nếu con dưới 18 tuổi.
  6. Nếu bên nhận không đóng phí, hợp đồng có bị huỷ không?
    Có, nếu phí quá hạn sẽ bị đình chỉ quyền lợi hoặc huỷ hợp đồng theo quy định.

Kết luận

Chuyển giao và chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm mang lại nhiều lợi ích về linh hoạt tài chính và bảo toàn quyền lợi. Tuy nhiên, để quá trình diễn ra suôn sẻ, bạn cần nắm rõ điều khoản hợp đồng gốc, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, xác minh uy tín bên nhận và tuân thủ quy định của công ty bảo hiểm. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện và tự tin hơn khi thực hiện chuyển giao hoặc chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *